Tên Viết Tắt,Ký Hiệu Của Các Loại Container Hiện Nay

Tên viết tắt,ký hiệu của container là gì?

Liệu có phải ai cũng biết? 

Saigoncontainer sẽ giúp các bạn nhận biết và phân biệt từng loại thông qua đặc điểm thực tế.

Tên viết tắt của các loại container là gì?

Tên viết tắt của các loại container

Tên viết tắt của các loại container thường dựa trên kích thước và loại của chúng.

Dưới đây là một số tên viết tắt phổ biến:

  1. TEU: Twenty-foot Equivalent Unit, đơn vị tiêu chuẩn dùng để đo lường container. Một TEU tương đương với một container dài 20 feet.
  2. FEU: Forty-foot Equivalent Unit, tương đương với một container dài 40 feet.
  3. HC: High Cube, thường chỉ các container có chiều cao lớn hơn tiêu chuẩn, thường là 9 feet 6 inches so với 8 feet 6 inches của container tiêu chuẩn.
  4. OT: Open Top, chỉ container không có mái che, thích hợp cho việc chất dỡ hàng từ trên xuống.
  5. FR: Flat Rack, loại container không có mặt trên và mặt bên, thích hợp cho hàng hóa cồng kềnh hoặc quá khổ.
  6. RF: Reefer, là container có thiết bị làm lạnh, dùng để vận chuyển hàng hóa cần duy trì nhiệt độ nhất định.
  7. DV: Dry Van, chỉ loại container thông thường, dùng để vận chuyển hầu hết các loại hàng hóa khô.

Các tên viết tắt này giúp dễ dàng xác định loại container và tính chất hàng hóa phù hợp cho việc vận chuyển.

Ký hiệu container theo dạng

– DC (dry container) là cách viết cũ của GP (general purpose), có khi viết là ST (theo mình nghĩ là standard) là ký hiệu container thường, chuyên chở những loại hàng bách hoá thường

– HC (high cube): là container cao

– RE (Reefer): là ký hiệu container lạnh

– HR (Hi-Cube Reefer): là container lạnh, cao

– OT (Open Top): là container có thế mở nắp (container mở nóc, container hở mái)

– FR (Flat Rack): là container có thể mở nắp, mở cạnh

Kí hiệu container theo kích thước

Kí hiệu container theo kích thước thường bao gồm các thông số cơ bản như chiều dài, chiều cao, và đôi khi là loại container.

Dưới đây là một số kí hiệu phổ biến dựa trên kích thước:

  1. 20′ GP: Container tổng quát (General Purpose) dài 20 feet. Đây là loại container tiêu chuẩn, được sử dụng rộng rãi.
  2. 40′ GP: Tương tự như 20′ GP nhưng dài 40 feet.
  3. 40′ HC (High Cube): Container High Cube dài 40 feet. Loại này cao hơn container GP tiêu chuẩn, thường là 9 feet 6 inches.
  4. 20′ HC: Container High Cube dài 20 feet, cũng cao hơn container GP tiêu chuẩn.
  5. 45′ HC: Container High Cube dài 45 feet, cung cấp thêm không gian so với các loại 40′ HC.
  6. 20′ RF (Reefer): Container làm lạnh dài 20 feet, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần điều khiển nhiệt độ.
  7. 40′ RF: Container làm lạnh dài 40 feet.
  8. 20′ OT (Open Top): Container mở nóc dài 20 feet, thích hợp cho việc chất dỡ hàng hóa từ trên xuống.
  9. 40′ OT: Container mở nóc dài 40 feet.

Các kí hiệu này giúp xác định nhanh chóng kích thước và loại của container, là thông tin quan trọng trong quá trình vận chuyển và sắp xếp hàng hóa.

Các ký kiệu phổ biến trên thùng container – Mà bạn nên biết

Các ký hiệu trên thùng container cung cấp thông tin quan trọng và cần thiết để xác định, quản lý, và xử lý container trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dưới đây là một số ký hiệu và thông tin thường thấy trên thùng container:

  1. Mã Định Danh Container (Container Identification Number):
    • Mã Chủ Sở Hữu (Owner Code): Viết tắt bốn chữ cái đại diện cho công ty sở hữu hoặc quản lý container.
    • Mã Loại Thiết Bị (Product Group Code): Hai chữ cái sau mã chủ sở hữu, chỉ ra loại thiết bị hoặc container.
    • Số Sê-ri (Serial Number): Sáu chữ số duy nhất cho mỗi container.
    • Chữ Số Kiểm Tra (Check Digit): Một chữ số, được tính toán để xác minh tính hợp lệ của ba phần trước.
  2. Ký Hiệu CSC (Convention for Safe Containers): Chứa thông tin về ngày kiểm tra cuối cùng và ngày định kỳ tiếp theo của container theo quy định an toàn.
  3. Trọng Lượng Tối Đa (Max. Gross Weight): Trọng lượng tối đa của container bao gồm cả tải trọng và trọng lượng rỗng của container.
  4. Tải Trọng (Payload): Trọng lượng tối đa của hàng hóa mà container có thể chứa.
  5. Tare Weight (Trọng Lượng Rỗng): Trọng lượng của container khi không có tải trọng bên trong.
  6. Cảnh Báo và Hướng Dẫn Sử Dụng: Hướng dẫn về cách xử lý container, chẳng hạn như “Hãy xếp hàng chồng lên nhau” hoặc “Tránh va đập mạnh”.
  7. Ký Hiệu An Toàn và Cảnh Báo: Biểu tượng và thông tin cảnh báo về vật liệu nguy hiểm (nếu có), cũng như các chỉ dẫn về an toàn.
  8. Kích Thước và Loại Container: Thông tin về kích thước (ví dụ: 20 feet, 40 feet) và loại container (ví dụ: container lạnh, container mở nóc).

Những thông tin này đều được chuẩn hóa quốc tế để đảm bảo rằng chúng có thể được hiểu và sử dụng một cách nhất quán trên toàn thế giới, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, lưu trữ, và xử lý hàng hóa.

Mã Định Danh Container – Hệ thống nhận biết của container

Mã chủ sở hữu (owner code)

  • Mã chủ sở hữu (Owner Code), còn được biết đến là mã nhận dạng chủ sở hữu, là phần đầu tiên của số hiệu container và rất quan trọng trong việc nhận dạng container trong ngành vận chuyển và logistics.
  • Mã này thường bao gồm bốn ký tự chữ cái và đôi khi được gọi là mã nhận dạng container (Container Identification Code).

Đặc điểm của mã chủ sở hữu bao gồm:

  1. Đại diện cho Chủ Sở Hữu hoặc Công ty Vận Tải: Mã này thường là viết tắt của tên công ty sở hữu hoặc quản lý container. Ví dụ, “MSC” đại diện cho Mediterranean Shipping Company, “MAEU” cho Maersk Line.
  2. Tính Duy Nhất: Mỗi công ty vận chuyển hoặc chủ sở hữu container sẽ có mã chủ sở hữu riêng biệt, đảm bảo rằng mỗi container có thể được theo dõi và quản lý một cách riêng biệt.
  3. Chuẩn hóa Toàn Cầu: Mã chủ sở hữu được chuẩn hóa theo quy định quốc tế (ví dụ, tiêu chuẩn ISO) để đảm bảo rằng chúng được nhận diện và quản lý một cách nhất quán trên toàn cầu.
  4. Đăng Ký và Quản Lý: Các mã này được đăng ký và quản lý bởi các tổ chức quốc tế như BIC (Bureau International des Containers) để đảm bảo rằng không có sự trùng lặp và để duy trì một hệ thống quản lý thông tin đáng tin cậy.

Ví dụ, khi bạn thấy một container với ký hiệu “MSCU1234567”:

  • “MSCU” là mã chủ sở hữu, chỉ ra rằng container này thuộc về hoặc được quản lý bởi Mediterranean Shipping Company.
  • “123456” là số serial duy nhất của container đó.
  • “7” là số kiểm tra để xác minh tính hợp lệ của mã container.

Mã chủ sở hữu là một phần quan trọng của hệ thống nhận dạng container, giúp đảm bảo tính minh bạch, an ninh và hiệu quả trong quá trình vận chuyển và quản lý logistic.

Mã chủ sở hữu container phổ biến: 

Mã chủ sở hữu là bộ phận quan trọng nhất trong việc nhận dạng container và thường là viết tắt của tên công ty sở hữu hoặc quản lý container đó.

Dưới đây là một số ví dụ của các mã chủ sở hữu container phổ biến:

  1. MSC – Mediterranean Shipping Company
  2. MAEU – Maersk Line (Maersk)
  3. CMAU – CMA CGM
  4. COSU – COSCO
  5. HLCU – Hapag-Lloyd
  6. MSKU – Maersk Line (cũng dùng MAEU)
  7. OOLU – OOCL (Orient Overseas Container Line)
  8. TTNU – TOTE Maritime
  9. YMLU – Yang Ming Marine Transport Corporation
  10. ZIMU – ZIM Integrated Shipping Services

Ký hiệu loại thiết bị

Ký hiệu loại thiết bị (Equipment Category Identifier) trong ngành vận chuyển container là một phần của mã định danh container (Container Identification Number). Nó chỉ ra loại và kích thước của container.

Mã này thường bao gồm bốn ký tự:

  1. Ký tự đầu tiên (U, J, Z): Chỉ loại thiết bị. Ví dụ, “U” thường dùng cho container vận chuyển, “J” cho các thiết bị cơ động không được coi là container (như pallets hoặc các loại đơn vị tải khác), và “Z” cho trailer hoặc sà lan chở container.
  2. Ký tự thứ hai và thứ ba: Chỉ kích thước và loại của container. Ví dụ, “GP” cho container chung (general purpose), “HC” cho container có chiều cao cao hơn (high-cube), “RF” cho container lạnh (reefer), v.v.
  3. Ký tự thứ tư (0-9, A-Z): Chỉ loại container cụ thể hoặc thông tin về cấu trúc. Ví dụ, số “0” thường dùng cho container 20 feet, số “1” cho container 40 feet, và các chữ cái có thể chỉ ra thông tin cụ thể hơn về cấu trúc hoặc sử dụng của container.

Ví dụ, một ký hiệu loại thiết bị có thể là “U1GP”, nghĩa là một container vận chuyển 40 feet chung.

Ký hiệu này giúp chuẩn hóa việc phân loại và xử lý container trong ngành vận chuyển và logistics, đảm bảo thông tin về kích thước, loại, và cấu trúc của container được hiểu rõ và dễ dàng trao đổi giữa các bên liên quan.

Số sê-ri (serial number)

Số sê-ri trong ngữ cảnh của mã định danh container (Container Identification Number) là một phần quan trọng của ký hiệu container.

Số sê-ri này có những đặc điểm sau:

  1. Dãy Số Duy Nhất: Số sê-ri thường bao gồm sáu chữ số (ví dụ, 123456) và được gán duy nhất cho mỗi container. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi container có một số hiệu riêng biệt và có thể được theo dõi một cách riêng lẻ.
  2. Phần của Mã Định Danh Container: Số sê-ri là một phần của mã định danh container, theo sau mã chủ sở hữu (Owner Code) và trước số kiểm tra (Check Digit).
  3. Mục Đích: Số sê-ri giúp phân biệt từng container cụ thể trong số hàng trăm nghìn container mà một công ty có thể sở hữu hoặc quản lý. Nó cũng giúp trong việc theo dõi và quản lý container trong chuỗi cung ứng, từ vận chuyển, lưu kho, đến bảo dưỡng và kiểm tra.
  4. Theo Dõi và Quản Lý: Số sê-ri giúp các cơ quan vận chuyển, cảng biển, nhà cung cấp logistic, và các bên liên quan khác theo dõi lịch sử, vị trí và tình trạng của container. Điều này rất quan trọng cho việc lập kế hoạch logistic, quản lý rủi ro và đảm bảo an ninh.

Chữ số kiểm tra (check digit)

  • Là một chữ số (đứng sau số sê-ri), dùng để kiểm tra tính chính xác của chuỗi ký tự đứng trước đó, gồm: tiếp đầu ngữ, số sê-ri.
  • Với mỗi chuỗi ký tự gồm tiếp đầu ngữ và số sê-ri, áp dụng cách tính chữ số kiểm tra container, sẽ tính được chữ số kiểm tra cần thiết.

Trên đây saigoncontainer đã trình bày về ký hiệu các loại container cũng như Tên viết tắt,ký hiệu của các loại container là gì?

Giúp Quý khách hàng nắm được thông tin, phân biệt các loại container, từ đó có thể chọn loại container phù hợp nhu cầu.

Nếu Quý khách còn bất kỳ thắc mắc gì về mua container văn phòng, container kho, container lạnh, toilet… hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết, cụ thể.

Saigoncontainer chuyên mua bán, cho thuê các loại container uy tín, chất lượng hàng đầu, giá cả hợp lý.