[Cập Nhập] Bảng cước vận chuyển container lạnh mới nhất

Conainer lạnh là giải pháp tối ưu để bảo quản hàng hóa dễ bị hư khi có nhiệt độ cao. Saigoncontainer đã tổng hợp bảng giá vận chuyển container lạnh mới nhất cùng các thông tin cần thiết.

[Cập Nhập Liên Tục] Bảng cước vận chuyển container lạnh mới nhất 

Bảng cước vận chuyển container lạnh mới nhất

Dưới đây là thông tin cập nhật về bảng cước vận chuyển container lạnh và các loại container khác bằng đường biển, tính đến thời điểm mới nhất năm 2024:

Các Loại Phí Cơ Bản và Phụ Phí Trong Vận Chuyển Container Đường Biển

  1. Phí Cơ Bản:
    • D/O (Delivery Order fee): Phí lệnh giao hàng.
    • ISF (Importer Security Filing): Kê khai an ninh dành cho nhà nhập khẩu đi Mỹ.
    • Phí CFS (Container Freight Station fee): Phí xếp dỡ, quản lý kho tại cảng.
    • Cleaning fee: Phí vệ sinh.
    • Lift on/ lift off: Phí nâng hạ​​.
  2. Các Phụ Phí Vận Tải Đường Biển:
    • THC (Terminal Handling Charge): USD 120/180 per 20’/40’.
    • Seal: USD 9/pcs.
    • Docs fee: USD 40/BL.
    • Telex release: USD 35/BL (nếu có).
    • AFR (only for Japan): USD 35/BL.
    • AMS (only for US): USD 35/BL​​.

Cách Tính Cước Phí

  • Đối với hàng FCL (nguyên container): Tính phí dựa trên số lượng container hoặc Bill/Shipment.
  • Đối với hàng LCL (hàng lẻ): Tính phí dựa trên trọng lượng thực hoặc thể tích thực của lô hàng​​.
  • Đối với hàng nặng hoặc nhẹ: Tính cước theo kg hoặc thể tích (CBM)​​.

Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Bảng Giá Cước

  • Trọng lượng và kích thước hàng hóa.
  • Thời điểm vận chuyển (mùa cao điểm, thấp điểm, mùa Tết, v.v.).
  • Điều kiện giao nhận hàng hóa (door to door, CY-CY, v.v.).
  • Loại hàng hóa (hàng thông thường, hàng giá trị cao, hàng đông lạnh, v.v.)​​​​​​.

Bảng Giá Cước Vận Chuyển Container Đường Biển

  • Các giá cước thường được tính theo TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) hoặc FEU (Forty-foot Equivalent Unit).
  • Giá cước có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng tàu và thời điểm​​.

Một số Mức Cước Vận Chuyển Cụ Thể:

  • Quốc Tế:
    • Từ TP.HCM/Hải Phòng/Hạ Long/Hải Dương đi Shanghai: TEU từ 250 USD, FEU từ 450 USD.
    • Từ TP.HCM/Hải Phòng/Hạ Long/Hải Dương đi Shenzhen: TEU từ 200 USD, FEU từ 380 USD​​.
  • Nội Địa:
    • Từ HCM đến Hải Phòng: 20’DC là 3.500.000 VND, 40’DC là 6.500.000 VND.
    • Từ HCM đến Đà Nẵng: 20’DC là 3.700.000 VND, 40’DC là 6.700.000 VND​​.

Lưu Ý

  • Các mức giá trên chưa bao gồm các phụ phí như phí vệ sinh container, phí chứng từ, v.v.
  • Giá cước và phụ phí có thể thay đổi tùy thuộc vào yếu tố như loại hàng, thời gian vận chuyển, và các yêu cầu đặc biệt khác.

Đối với thông tin cụ thể và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các công ty logistics hoặc hãng tàu để nhận báo giá chính xác theo nhu cầu cụ thể của mình.

Kích thước xe container lạnh

  • Xe container lạnh có cấu tạo thành hai phần tách biệt là xe đầu kéo và thùng container. Xe đầu kéo là một loại phương tiện vận tải có khả năng vận chuyển hàng rất lớn.
  • Thùng container lạnh là một hình hộp chữ nhật được làm từ inox vững chắc. Ba loại thùng container lạnh cơ bản nhất là container 20 feet lạnh, container 40 feet lạnh và container 40 feet cao lạnh.

Container 20 feet lạnh (20’RF) có kích thước như sau:

  • Kích thước bên ngoài: 6.060 x 2.440 x 2.590 (mm)
  • Kích thước bên trong: 5.485 x 2.286 x 2.265 (mm)
  • Trọng lượng container: 3.200 kg
  • Trọng lượng hàng: 27.280 – 30.480 (kg)

Container 40 feet lạnh (40’RF) có kích thước như sau:

  • Kích thước bên ngoài: 12.190 x 2.440 x 2.590 (mm)
  • Kích thước bên trong: 11.558 x 2.291 x 2.225 (mm)
  • Trọng lượng container: 4.110 kg
  • Trọng lượng hàng: 28.390 – 32.500 (kg)

Container 40 feet cao lạnh (40’HC-RF) giống container 40 feet lạnh nhưng cao hơn, có kích thước như sau:

  • Kích thước bên ngoài: 12.190 x 2.440 x 2.895 (mm)
  • Kích thước bên trong: 11.572 x 2.296 x 2.521 (mm)
  • Trọng lượng container: 4.290 kg
  • Trọng lượng hàng: 28.210 – 32.500 (kg)

Máy lạnh trong các container lạnh đều có nhiệt độ lạnh lên đến -18℃. Ngoài ra nhiệt độ trong container có thể xuống thấp hơn nữa nhờ các thiết bị hỗ trợ được gắn trong container.

Các loại hàng vận chuyển bằng container lạnh

  • Các loại hàng cần vận chuyển bằng container lạnh như các mặt hàng tươi sống, dược phẩm hay một số loại phim ảnh. Tùy theo loại mặt hàng mà yêu cầu độ lạnh cũng khác nhau.
  • Với các mặt hàng đông lạnh (frozen cargo) như thịt, cá, tôm, bơ,… có yêu cầu nhiệt độ lạnh duy trì trong container từ -6℃ trở xuống.
  • Các mặt hàng lạnh (cold cargo) như trứng, trái cây,… có yêu cầu nhiệt độ lạnh duy trì trong container từ -1℃ đến +5℃.
  • Mặt hàng mát (cool cargo) như quả tươi, một số dược phẩm, phim ảnh,… có yêu cầu nhiệt độ duy trì trong container ở độ mát từ +5℃ đến +16℃.
  • Trước khi xếp hàng lên phải kiểm tra kỹ container về độ khô ráo, không mùi hôi, độ lạnh đạt yêu cầu,… Nếu có thể thì chọn thời điểm xếp hàng vào buổi sáng hoặc chiều tối khi khí hậu mát.

Cước phí vận chuyển container lạnh tại Tp. Hồ Chí Minh

  • Giá vận chuyển hàng bằng xe container lạnh thường cao hơn các loại xe container khác. Nguyên nhân là do phải duy trì nhiệt độ lạnh ổn định cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Nếu vận chuyển khối lượng hàng lớn mà có yêu cầu cùng một nhiệt độ thì chủ hàng nên thuê nguyên container sẽ tiết kiệm được nhiều chi phí hơn.
  • Giá thuê nguyên container lạnh vận chuyển trong khu vực thành phố Hồ Chí Minh khoảng 4.000.000đ – 5.000.000đ/container 20 feet, với container 40 feet sẽ có giá khoảng 4.500.000đ – 6.000.000đ.
  • Ngoài ra, chủ hàng có thể phải trả thêm phí xếp dỡ, phí vệ sinh container, phí lưu kho,…

Trả lời